Từ điển Thiều Chửu
昶 - sưởng
① Ngày dài. ||② Cùng nghĩa với chữ sướng 暢.

Từ điển Trần Văn Chánh
昶 - sưởng
① (văn) Ban ngày rất dài; ② (văn) Khoan khoái, thoải mái (như 暢, bộ 日); ③ [Chăng] (Họ) Sưởng.